Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtʃɑːr.tiɳ/

Danh từ

sửa

flowcharting /.ˌtʃɑːr.tiɳ/

  1. Việc lập biểu đồ tiến trình.

Tham khảo

sửa