Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flottard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
flottard
gđ
(
Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ
)
Học sinh
chuẩn bị
thi
vào
trường
hải quân
.
Tham khảo
sửa
"
flottard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)