Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
floréal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/flɔ.ʁe.al/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
floréal
/flɔ.ʁe.al/
floréal
/flɔ.ʁe.al/
floréal
gđ
/flɔ.ʁe.al/
(
Sử học
)
Tháng
hoa
(tháng tám trong lịch cộng hòa Pháp).
Tham khảo
sửa
"
floréal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)