Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɔr.ˈʃoʊ/

Danh từ sửa

floor-show /ˈflɔr.ˈʃoʊ/

  1. Trò vui diễnsàn (trong tiệm rượu... ).

Tham khảo sửa