Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɔ̃.flɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
flonflon
/flɔ̃.flɔ̃/
flonflons
/flɔ̃.flɔ̃/

flonflon /flɔ̃.flɔ̃/

  1. Hợp âm ồn ào (của những bản nhạc dân tộc).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đoạn điệp.

Tham khảo sửa