flo
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flo | floa, floen |
Số nhiều | — | — |
flo gđc
- Thủy triều lên, nước dâng.
- flo sjø
Tham khảo sửa
- "flo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)