flis
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flis | flisa |
Số nhiều | fliser | flisene |
flis gc
- Dằm, dằm gỗ. Mảnh miếng nhỏ.
- Han fikk ei flis i fingeren.
- Jeg forstår ikke flisa. — Tôi không hiểu gì hết.
- å snu på flisa — Thay đổi thói quen.
- Gạch vuông, gạch bông, gạch men. Miếng thảm vuông lót nền nhà.
- Han la fliser på badegolvet.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "flis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)