Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít flis flisa
Số nhiều fliser flisene

flis gc

  1. Dằm, dằm gỗ. Mảnh miếng nhỏ.
    Han fikk ei flis i fingeren.
    Jeg forstår ikke flisa. — Tôi không hiểu gì hết.
    å snu på flisa — Thay đổi thói quen.
    Gạch vuông, gạch bông, gạch men. Miếng thảm vuông lót nền nhà.
    Han la fliser på badegolvet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa