Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɜː.ti/

Tính từ sửa

flirty /ˈflɜː.ti/

  1. Hay ve vãn, hay tán tỉnh.
  2. Thích được ve vãn, thích được tán tỉnh.

Tham khảo sửa