Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flirtish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
flirtish
Hay
ve vãn
, hay
tán tỉnh
.
Thích
được
ve vãn
,
thích
được
tán tỉnh
.
Tham khảo
sửa
"
flirtish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)