Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪn.dɜːz/

Danh từ

sửa

flinders số nhiều /ˈflɪn.dɜːz/

  1. Mảnh vỡ, mảnh vụ.
    to break (fly) into flinders — vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

Tham khảo

sửa