Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛʃ.ˈɡləv/

Danh từ sửa

flesh-glove /ˈflɛʃ.ˈɡləv/

  1. Găng xoa (găng tay để xoa bóp).

Tham khảo sửa