Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fleipe
Hiện tại chỉ ngôi fleiper
Quá khứ fleipa, fleipet, fleipte
Động tính từ quá khứ fleipa, fleipet, fleipt
Động tính từ hiện tại

fleipe

  1. Trêu ghẹo, chọc ghẹo.
    Alvorlige ting skal du ikke fleipe med.

Tham khảo sửa