Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fleipe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å fleipe
Hiện tại chỉ ngôi
fleiper
Quá khứ
fleipa
,
fleipet
,
fleipte
Động tính từ quá khứ
fleipa
,
fleipet
,
fleipt
Động tính từ hiện tại
—
fleipe
Trêu ghẹo
,
chọc ghẹo
.
Alvorlige ting skal du ikke
fleipe
med.
Tham khảo
sửa
"
fleipe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)