Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
flection
Sự
uốn
.
Chỗ
uốn
.
(
Ngôn ngữ học
)
Biến tố
.
(
Toán học
) Độ
uốn
.
flexion of a surface
— độ uốn của một mặt
Tham khảo
sửa
"
flection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)