Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flawless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɔ.ləs/
Tính từ
sửa
flawless
/ˈflɔ.ləs/
Không có
vết
, không
rạn nứt
.
Không có
chỗ
hỏng
.
Hoàn thiện
,
hoàn mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
flawless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)