Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fla.tɥɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
flatuosité
/fla.tɥɔ.zi.te/
flatuosité
/fla.tɥɔ.zi.te/

flatuosité gc /fla.tɥɔ.zi.te/

  1. (Y học) Hơi đầy.

Tham khảo

sửa