Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæt.ˈfɑɪ.əl/

Tính từ

sửa

flat-file /ˈflæt.ˈfɑɪ.əl/

  1. Được giũa phẳng.

Tham khảo

sửa