Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flashback
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæʃ.ˌbæk/
Danh từ
sửa
flashback
/ˈflæʃ.ˌbæk/
(
Điện ảnh
)
Cảnh
hồi tưởng
.
Đoạn
dẫn
,
cảnh
dẫn
(đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính).
Tham khảo
sửa
"
flashback
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)