flanc
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flanc /flɑ̃/ |
flancs /flɑ̃/ |
flanc gđ
- Cạnh sườn, mạng mỡ.
- Flanc droit — cạnh sườn bên phải
- Sườn, cánh, mạn.
- Le flanc d’une montagne — sườn núi
- Le flanc d’un navire — mạn tàu
- Le flanc droit d’une troupe — sườn phải của một đạo quân
- à flanc de — trên sườn của
- être sur le flanc — phải nằm vì ốm+ (nghĩa rộng) rất mệt
- prêter le flanc — (quân sự) để hở sườn+ giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích...)
- se battre les flancs — xem battre
- tirer au flanc — (thông tục) trốn nhiệm vụ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "flanc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)