flambeau
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflæm.ˌboʊ/
Danh từ
sửaflambeau số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/ /ˈflæm.ˌboʊ/
- Ngọn đuốc.
Tham khảo
sửa- "flambeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɑ̃.bɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flambeau /flɑ̃.bɔ/ |
flambeaux /flɑ̃.bɔ/ |
flambeau gđ /flɑ̃.bɔ/
- Ngọn đèn, bó đuốc.
- Un flambeau de cire — ngọn đèn sáp
- Cây đèn.
- Flambeau d’argent — cây đèn bằng bạc
- (Văn học) Ánh sáng, ngọn đuốc.
- Le flambleau de la science — ánh sáng của khoa học
- Lever haut le flambeau de la liberté — giơ cao ngọn đuốc tự do
- le flambeau du jour — (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trời
- Le flambeau de la nuit — (thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) mặt trăng
Tham khảo
sửa- "flambeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)