Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

flak /ˈflæk/

  1. Hoả lực phòng không.
    a flak ship — tàu phòng không (của Đức)
  2. chỉ trích mạnh mẽ.
    you must be strong enough to take the flak if things go wrong - bạn phải đủ mạnh để tiếp nhận những chỉ trích mạnh mẽ nếu mọi việc diễn ra không như ý.

Tham khảo sửa