Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

flak /ˈflæk/

  1. Hoả lực phòng không.
    a flak ship — tàu phòng không (của Đức)
  2. chỉ trích mạnh mẽ.
    you must be strong enough to take the flak if things go wrong - bạn phải đủ mạnh để tiếp nhận những chỉ trích mạnh mẽ nếu mọi việc diễn ra không như ý.

Tham khảo

sửa

Tiếng Yiwom

sửa

Phó từ

sửa

flak

  1. Một cách bất cẩn.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger (2013) However did Ywom become so strange?.