Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfleɪ.ɡrənt.li/

Phó từ

sửa

flagrantly /ˈfleɪ.ɡrənt.li/

  1. Trắng trợn, rành rành.

Tham khảo

sửa