Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fla.ɡɔʁ.ne/

Ngoại động từ

sửa

flagorner ngoại động từ /fla.ɡɔʁ.ne/

  1. Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ.

Tham khảo

sửa