Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flagorner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fla.ɡɔʁ.ne/
Ngoại động từ
sửa
flagorner
ngoại động từ
/fla.ɡɔʁ.ne/
Nịnh nọt
,
luồn cúi
,
bợ đỡ
.
Tham khảo
sửa
"
flagorner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)