Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæɡ..ˈtɛ.nənt/

Danh từ

sửa

flag-lieutenant /ˈflæɡ..ˈtɛ.nənt/

  1. Sĩ quan cận vệ của đô đốc.

Tham khảo

sửa