Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.səd/

Tính từ

sửa

flaccid /ˈflæ.səd/

  1. Mềm, nhũn (thịt); ẻo lả.
  2. Yếu đuối, uỷ mị.

Tham khảo

sửa