Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

flûter nội động từ /fly.te/

  1. Thổi sáo.
    c’est comme si on flûtait — (thân mật) dù làm gì cũng vô ích

Tham khảo sửa