Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fløy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fløy
fløya
,
fløyen
Số nhiều
fløyer
fløyene
fløy
gđc
Cái chái nhà.
Hotellet har to
fløyer
.
Cánh, đục.
Han tilhører partiets venstre
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
fløydør
gđc
:
Loại
cửa
có
hai
cánh
.
Tham khảo
sửa
"
fløy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)