Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fløy fløya, fløyen
Số nhiều fløyer fløyene

fløy gđc

  1. Cái chái nhà.
    Hotellet har to fløyer.
    Cánh, đục.
    Han tilhører partiets venstre

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa