flå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flå |
Hiện tại chỉ ngôi | flår |
Quá khứ | flådde |
Động tính từ quá khứ | flådd |
Động tính từ hiện tại | — |
flå
- Lột da.
- å flå et dyr
- Lột bỏ quần áo, lột trần.
- Han flådde klærne av henne.
- 3. — Bóc lột (tiền bạc).
- Han ble flådd av skattemyndighetene
Tham khảo
sửa- "flå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)