flâneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fla.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flâneur /fla.nœʁ/ |
flâneurs /fla.nœʁ/ |
Giống cái | flâneuse /fla.nøz/ |
flâneuses /fla.nøz/ |
flâneur /fla.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flâneur /fla.nœʁ/ |
flâneurs /fla.nœʁ/ |
flâneur gđ /fla.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "flâneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)