Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fjernsyn fjernsynet
Số nhiều fjernsyn, fjernsyner fjernsyna, fjernsynene

fjernsyn

  1. Ti Vi, Máy vô tuyến truyền hình.
    Han ser på fjernsyn hver kveld.
    Hun er ansatt i fjernsynet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa