Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fjellrygg fjellryggen
Số nhiều fjellrygger fjellryggene

Danh từ

sửa

fjellrygg

  1. Vòm, trốc núi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa