Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fixement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fik.sə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
fixement
/fik.sə.mɑ̃/
Chăm chú
,
chòng chọc
.
Ragarder
fixement
— nhìn chòng chọc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Cố định
.
Tham khảo
sửa
"
fixement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)