Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fik.sə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

fixement /fik.sə.mɑ̃/

  1. Chăm chú, chòng chọc.
    Ragarder fixement — nhìn chòng chọc
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cố định.

Tham khảo

sửa