Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪt.tiɳ.li/

Danh từ sửa

fittingly /ˈfɪt.tiɳ.li/

  1. Thích hợp; thích đáng.

Tham khảo sửa