Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fistule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fis.tyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fistule
/fis.tyl/
fistules
/fis.tyl/
fistule
gc
/fis.tyl/
(
Y học
)
Rò
.
Fistule
gastrique
— rò dạ dày
Tham khảo
sửa
"
fistule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)