Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fistule
/fis.tyl/
fistules
/fis.tyl/

fistule gc /fis.tyl/

  1. (Y học) .
    Fistule gastrique — rò dạ dày

Tham khảo

sửa