fiskerioppsyn
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskerioppsyn | fiskerioppsynet |
Số nhiều | fiskerioppsyn | fiskerioppsyna, fiskerioppsynene |
Danh từ
sửafiskerioppsyn gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fiskerioppsyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)