fiskeri
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskeri | fiskeriet |
Số nhiều | fiskerier | fiskeria, fiskeriene |
fiskeri gđ
- Ngư nghiệp.
- Norge er en fiskeri- og sjøfartsnasjon,
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fiskerigrense gđc: Hải phận đánh ca.
Tham khảo
sửa- "fiskeri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)