fiskekjøtt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskekjøtt | fiskekjøttet |
Số nhiều | fiskekjøtt, kjøtter | fiskekjøtta, kjøttene |
Danh từ
sửafiskekjøtt gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskekjøtt | fiskekjøttet |
Số nhiều | fiskekjøtt, kjøtter | fiskekjøtta, kjøttene |
fiskekjøtt gđ