Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˌboʊl/

Danh từ

sửa

fishbowl /ˈfɪʃ.ˌboʊl/

  1. Bình nuôi .

Tham khảo

sửa