Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈwɔr.dᵊn/

Danh từ

sửa

fish-warden /ˈfɪʃ.ˈwɔr.dᵊn/

  1. Quan trông coi ngư nghiệp.

Tham khảo

sửa