Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈnɑɪf/

Danh từ

sửa

fish-knife /ˈfɪʃ.ˈnɑɪf/

  1. Dao cắt (ở bàn ăn).

Tham khảo

sửa