Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜːst.ˈklæs/

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

first-class ( không so sánh được) /ˈfɜːst.ˈklæs/

  1. Loại một, loại nhất.
    a first-class hotel — khách sạn loại nhất

Phó từ sửa

first-class (không so sánh được) /ˈfɜːst.ˈklæs/

  1. Bằng hạng nhất.
    to travel first-class — đi vé hạng nhất

Tham khảo sửa