firkantet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | firkantet |
gt | firkantet | |
Số nhiều | firkantede, firkantete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
firkantet
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "firkantet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)