Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc firkantet
gt firkantet
Số nhiều firkantede, firkantete
Cấp so sánh
cao

firkantet

  1. Vuông, vuông vắn.
    et firkantet bord
  2. Nông cạn, thiển cận.
    Han tenker sa firkantet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa