Tiếng Anh

sửa
 
cây linh sam

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fir /ˈfɜː/

  1. (Thực vật học) Cây linh sam
    fir tree - Cây linh sam
  2. Gỗ linh sam.

Tham khảo

sửa