Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fiord

  1. Fio vịnh hẹp (ở Na-uy).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fiord
/fjɔʁd/
fiord
/fjɔʁd/

fiord /fjɔʁd/

  1. Như fjord.

Tham khảo

sửa