Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fiolinkonsert fiolinkonserten
Số nhiều fiolinkonserter fiolinkonsertene

Danh từ

sửa

fiolinkonsert

  1. Buổi hòa nhạc có độc tấu vĩ cầm.

Xem thêm

sửa