Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finsk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
finsk
gt
finsk
Số nhiều
finske
Cấp
so sánh
—
cao
—
finsk
Thuộc về Phần Lan. Tiếng Phần-Lan.
det
finske
folk
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
finsk
gđt
:
Tiếng
,
chữ
Phần
Lan
.
Tham khảo
sửa
"
finsk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)