Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪ.nə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

finitude /ˈfɑɪ.nə.ˌtuːd/

  1. Tính hữu hạn; tính hạn chế.

Tham khảo

sửa