finition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.ni.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
finition /fi.ni.sjɔ̃/ |
finitions /fi.ni.sjɔ̃/ |
finition gc /fi.ni.sjɔ̃/
- Sự hoàn thành.
- La finition des travaux — sự hoàn thành công việc
- (Số nhiều) Công việc (cuối cùng để) hoàn thành.
- Les finitions d’une maison — công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà
Tham khảo
sửa- "finition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)