finite state machine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / mə.ˈʃin/
Danh từ
sửafinite state machine / mə.ˈʃin/
- (Tech) Máy có trạng thái hữu hạn.
Tham khảo
sửa- "finite state machine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
finite state machine / mə.ˈʃin/