Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/
Hoa Kỳ
[ˈfɑɪ.ˌnɑɪt]
Tính từ
sửa
finite
/ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/
Có hạn
;
có
chừng
;
hạn chế
.
(
Ngôn ngữ học
)
Có
ngôi
(động từ).
Tham khảo
sửa
"
finite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)