Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

finite /ˈfɑɪ.ˌnɑɪt/

  1. Có hạn; chừng; hạn chế.
  2. (Ngôn ngữ học) ngôi (động từ).

Tham khảo sửa