Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈfɜːn/

Danh từ sửa

finger-fern /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈfɜːn/

  1. (Thực vật học) Cây tổ diều.

Tham khảo sửa